Characters remaining: 500/500
Translation

crookback

Academic
Friendly

Từ "crookback" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa: - Crookback (tính từ): đặc điểm của tật , tức là lưng bị cong hoặc . - Crookback (danh từ): chỉ người tật gù lưng.

Cách sử dụng: - Tính từ: "He walked with a crookback, making it difficult for him to stand straight." (Anh ấy đi với lưng , khiến cho việc đứng thẳng trở nên khó khăn.)

Biến thể từ đồng nghĩa: - Humpbacked: Đây cũng một từ miêu tả người hoặc động vật lưng . dụ: "The humpbacked whale is a fascinating creature." (Cá voi lưng một sinh vật thú vị.) - Spinal deformity: Đây một cụm từ mô tả các biến dạng khác của cột sống, không chỉ riêng tật .

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học hoặc nghệ thuật, "crookback" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ thể chất còn cả tâm lý của nhân vật, mang đến chiều sâu cho nhân cách của họ. dụ: "The crookback character symbolizes the struggles of those who are marginalized by society." (Nhân vật bị gù lưng tượng trưng cho những cuộc đấu tranh của những người bị xã hội gạt ra ngoài lề.)

Từ gần giống cụm từ liên quan: - Hunchback: Từ này cũng chỉ người bị gù lưng, thường được dùng nhiều trong văn học, dụ: "The Hunchback of Notre Dame." - Deformity: Đây từ chỉ sự biến dạng, có thể áp dụng cho nhiều loại tật khác nhau.

Idioms cụm động từ: - Không cụm từ hay idiom phổ biến nào chứa từ "crookback," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ diễn tả sự khác biệt về ngoại hình như "to stand out from the crowd" (nổi bật giữa đám đông) để nói về cách người bị gù lưng có thể bị chú ý hoặc bị phán xét.

Adjective
  1. đặc điểm của tật , hay bị mắc tật
Noun
  1. người bị gù lưng

Comments and discussion on the word "crookback"