Từ "curiosity" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự ham biết, tính hiếu kỳ hay sự tò mò. Nó thể hiện mong muốn tìm hiểu, khám phá những điều mới mẻ hoặc chưa biết. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ liên quan đến từ "curiosity".
Định nghĩa và cách sử dụng
Định nghĩa: Tính hiếu kỳ hay mong muốn tìm hiểu điều gì đó.
Ví dụ: "Her curiosity about the universe led her to become an astronomer." (Sự tò mò của cô ấy về vũ trụ đã khiến cô ấy trở thành một nhà thiên văn học.)
Curiosity shop (hiệu bán đồ cổ):
Out of curiosity (vì tò mò):
Curiosities (những điều kỳ lạ):
Định nghĩa: Những điều hiếm có hoặc lạ lùng.
Ví dụ: "The curiosities of the town included a giant statue and a mysterious cave." (Những cảnh lạ ở thành phố bao gồm một bức tượng khổng lồ và một hang động bí ẩn.)
To be tiptoe with curiosity (tò mò muốn biết quá):
Định nghĩa: Rất háo hức và tò mò về điều gì đó.
Ví dụ: "The children were tiptoe with curiosity as they waited for the magician to start the show." (Bọn trẻ rất tò mò muốn biết khi chúng chờ đợi ảo thuật gia bắt đầu buổi biểu diễn.)
To set somebody's curiosity agog (kích thích sự tò mò của ai đó):
Định nghĩa: Khiến ai đó rất tò mò, háo hức muốn biết.
Ví dụ: "The mysterious package set her curiosity agog." (Gói hàng bí ẩn đã khiến cô ấy rất tò mò.)
Từ đồng nghĩa và từ gần giống
Inquisitiveness: Sự hiếu kỳ, tính thích hỏi.
Interest: Sự quan tâm.
Wonder: Sự ngạc nhiên, sự kỳ diệu.
Cách sử dụng nâng cao
Curiosity killed the cat: Một câu idiom có nghĩa là sự tò mò có thể dẫn đến rắc rối.
Curious mind: Tâm trí hiếu kỳ.
Kết luận
"Curiosity" không chỉ đơn thuần là sự tò mò mà còn là một động lực mạnh mẽ giúp con người khám phá và học hỏi. Sự hiếu kỳ có thể dẫn đến những phát hiện thú vị và mở ra nhiều cơ hội mới trong cuộc sống.