Characters remaining: 500/500
Translation

curiosity

/,kjuəri'ɔsiti/
Academic
Friendly

Từ "curiosity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự ham biết, tính hiếu kỳ hay sự tò mò. thể hiện mong muốn tìm hiểu, khám phá những điều mới mẻ hoặc chưa biết. Dưới đây một số cách sử dụng dụ liên quan đến từ "curiosity".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Curiosity (sự tò mò):

    • Định nghĩa: Tính hiếu kỳ hay mong muốn tìm hiểu điều đó.
    • dụ: "Her curiosity about the universe led her to become an astronomer." (Sự tò mò của ấy về vũ trụ đã khiến ấy trở thành một nhà thiên văn học.)
  2. Curiosity shop (hiệu bán đồ cổ):

    • Định nghĩa: Cửa hàng bán những đồ vật quý hiếm hoặc kỳ lạ.
    • dụ: "I found a fascinating old clock in a curiosity shop." (Tôi đã tìm thấy một chiếc đồng hồ thú vị trong một hiệu bán đồ cổ.)
  3. Out of curiosity ( tò mò):

    • Định nghĩa: Làm điều đó chỉ muốn biết.
    • dụ: "I called him out of curiosity to see how he was doing." (Tôi đã gọi cho anh ấy tò mò để xem anh ấy thế nào.)
  4. Curiosities (những điều kỳ lạ):

    • Định nghĩa: Những điều hiếm có hoặc lạ lùng.
    • dụ: "The curiosities of the town included a giant statue and a mysterious cave." (Những cảnh lạthành phố bao gồm một bức tượng khổng lồ một hang động bí ẩn.)
  5. To be tiptoe with curiosity (tò mò muốn biết quá):

    • Định nghĩa: Rất háo hức tò mò về điều đó.
    • dụ: "The children were tiptoe with curiosity as they waited for the magician to start the show." (Bọn trẻ rất tò mò muốn biết khi chúng chờ đợi ảo thuật gia bắt đầu buổi biểu diễn.)
  6. To set somebody's curiosity agog (kích thích sự tò mò của ai đó):

    • Định nghĩa: Khiến ai đó rất tò mò, háo hức muốn biết.
    • dụ: "The mysterious package set her curiosity agog." (Gói hàng bí ẩn đã khiến ấy rất tò mò.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Inquisitiveness: Sự hiếu kỳ, tính thích hỏi.
  • Interest: Sự quan tâm.
  • Wonder: Sự ngạc nhiên, sự kỳ diệu.
Cách sử dụng nâng cao
  • Curiosity killed the cat: Một câu idiom có nghĩa sự tò mò có thể dẫn đến rắc rối.

    • dụ: "Be careful about snooping around; remember, curiosity killed the cat." (Hãy cẩn thận khi lén lút; hãy nhớ rằng sự tò mò có thể gây rắc rối.)
  • Curious mind: Tâm trí hiếu kỳ.

    • dụ: "A curious mind is essential for a good scientist." (Một tâm trí hiếu kỳ điều cần thiết cho một nhà khoa học giỏi.)
Kết luận

"Curiosity" không chỉ đơn thuần sự tò mò còn một động lực mạnh mẽ giúp con người khám phá học hỏi. Sự hiếu kỳ có thể dẫn đến những phát hiện thú vị mở ra nhiều cơ hội mới trong cuộc sống.

danh từ
  1. sự ham biết; tính ham biết
  2. sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
    • out of curiosity
      tò mò
  3. vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ
    • the curiosities of the town
      những cảnh lạthành phố
  4. sự kỳ lạ, sự hiếm có
Idioms
  • to be tiptoe with curiosity
    tò mò muốn biết quá không kìm được
  • curiosity shop
    hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
  • to set somebody's curiosity agog
    (xem) agog

Comments and discussion on the word "curiosity"