Characters remaining: 500/500
Translation

curio

/'kjuəriou/
Academic
Friendly

Từ "curio" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ những vật hiếm có, những món đồ độc đáo, thường đồ mỹ thuật hoặc đồ cổ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những món đồ được sưu tầm tính chất đặc biệt hoặc sự hiếm hoi của chúng.

Định nghĩa:
  • Curio (danh từ): một vật phẩm hiếm, độc đáo hoặc kỳ lạ, thường được trưng bày như một phần của bộ sưu tập.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She has a collection of curios from around the world." ( ấy một bộ sưu tập các đồ hiếm từ khắp nơi trên thế giới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The museum features a curio from the 18th century that fascinates all visitors." (Bảo tàng một món đồ cổ từ thế kỷ 18 khiến tất cả du khách cảm thấy thú vị.)
Biến thể của từ:
  • Curios (số nhiều): Dùng để chỉ nhiều món đồ hiếm.
    • dụ: "The shop sells various curios, including antique clocks and rare coins." (Cửa hàng bán nhiều đồ hiếm, bao gồm đồng hồ cổ tiền xu hiếm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Antique: Đồ cổ, thường giá trị lịch sử.
  • Collectible: Những món đồ có thể được sưu tầm, không nhất thiết phải hiếm.
  • Artifact: Vật phẩm cổ, thường mang giá trị văn hóa.
Cách sử dụng khác:
  • Từ "curio" thường được dùng trong bối cảnh sưu tầm hoặc khi nói về những món đồ nghệ thuật độc đáo.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "curio", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sưu tầm hoặc nghệ thuật như:
    • "A collector's item": Một món đồ quý giá dành cho người sưu tầm.
    • "One of a kind": Một món đồ độc nhấtnhị.
Tóm tắt:
  • "Curio" một từ dùng để chỉ những món đồ độc đáo hiếm, thường đồ mỹ thuật hoặc đồ cổ.
danh từ
  1. vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ

Comments and discussion on the word "curio"