Characters remaining: 500/500
Translation

oddity

/'ɔditi/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "oddity" một danh từ, mang nghĩa "sự kỳ cục", "sự kỳ quặc", hoặc "sự kỳ dị". Từ này thường được dùng để chỉ những người, sự vật hoặc tình huống những đặc điểm khác thường, không giống như những chúng ta thường gặp.

Định nghĩa
  • "Oddity" có thể được hiểu một điều đó không bình thường hoặc không điển hình, có thể gây sự chú ý hoặc sự ngạc nhiên.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The oddity of the situation made everyone laugh."
    • (Sự kỳ quặc của tình huống đã khiến mọi người cười.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her collection of oddities, including vintage toys and unusual plants, fascinated her friends."
    • (Bộ sưu tập những vật kỳ lạ của ấy, bao gồm đồ chơi cổ cây cảnh khác thường, đã khiến bạn bè ấy rất thích thú.)
Biến thể của từ
  • Odd (tính từ): Kỳ cục, kỳ quặc.

    • dụ: "He has an odd way of speaking." (Anh ấy cách nói chuyện kỳ lạ.)
  • Oddball (danh từ): Người kỳ quặc, người khác thường.

    • dụ: "She’s a bit of an oddball, but we love her for it." ( ấy chút kỳ quặc, nhưng chúng tôi yêu ấy điều đó.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Curiosity: Sự tò mò, điều kỳ lạ.
  • Anomaly: Sự bất thường, điều không bình thường.
  • Quirk: Đặc điểm, tính cách kỳ quặc.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "March to the beat of your own drum": Làm theo cách riêng của mình, không quan tâm đến người khác nghĩ .
    • dụ: "He tends to march to the beat of his own drum, which is why he’s considered an oddity in the office." (Anh ấy xu hướng làm theo cách riêng của mình, đó lý do tại sao anh ấy được coi một người kỳ quặc trong văn phòng.)
Cách sử dụng khác
  • "Oddity" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ con người còn cả sự vật hoặc tình huống. dụ, một hiện tượng tự nhiên kỳ lạ cũng có thể được gọi là một "oddity".
danh từ
  1. sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
  2. người kỳ cục, nét kỳ cục
  3. vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc

Comments and discussion on the word "oddity"