Từ "cầm" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "cầm":
1. Định nghĩa và Nghĩa chính
Cầm (động từ):
Giữ trong tay: Nghĩa chỉ hành động nắm giữ một đồ vật bằng tay, ví dụ như "cầm bút viết" (nắm bút để viết).
Nhận lấy: Khi ai đó đưa cho bạn một thứ gì đó và bạn nhận, ví dụ "cầm tiền mà tiêu" (nhận tiền để sử dụng).
Chỉ huy, điều khiển: Sử dụng để diễn tả việc lãnh đạo hoặc điều hành, ví dụ "cầm quân đi đánh giặc" (lãnh đạo quân đội trong chiến tranh).
Cầm cố: Nghĩa là gửi tài sản để vay tiền, ví dụ "cầm ruộng cho địa chủ" (gửi ruộng để vay tiền từ địa chủ).
Giữ lại, không cho đi: Ví dụ "cầm chân giặc" (giữ cho kẻ thù không thoát được).
2. Các cách sử dụng nâng cao
Cầm chắc: Nghĩa là tin tưởng rằng điều gì đó sẽ xảy ra, ví dụ "vụ này cầm chắc sẽ thu hoạch khá" (tin rằng vụ này sẽ thu hoạch tốt).
Cầm lòng: Nghĩa là không thể kiềm chế được cảm xúc bên trong, ví dụ "không sao cầm được mối thương tâm" (không thể kiềm chế được nỗi buồn).
3. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Nắm: Cũng có nghĩa là giữ chặt, nhưng thường không mang nghĩa chỉ huy hay điều hành.
Giữ: Mang nghĩa bảo vệ hoặc không cho đi, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
4. Những lưu ý khi sử dụng
Trong trường hợp "cầm" được dùng để chỉ việc điều khiển, nó thường đi kèm với các danh từ như "quân", "quyền".
"Cầm" đôi khi có thể được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, như trong "cầm tù" (giữ người không cho tự do) hoặc "cầm chân" (ngăn cản ai đó).
Ví dụ sử dụng
Cầm bút viết: Tôi cầm bút để viết thư cho bạn.
Cầm quân: Ông ấy cầm quân trong trận chiến lịch sử.
Cầm đồ: Tôi đã phải cầm chiếc xe máy để vay tiền.
Cầm lòng: Trong lúc khó khăn, tôi không thể cầm lòng được.