Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

cặc

Academic
Friendly

Từ "cặc" trong tiếng Việt một từ khá thông dụng nhưng mang tính chất không trang trọng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Dưới đây một số giải thích dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  • Cặc: Đây một từ lóng, có nghĩa là "dương vật" trong tiếng Việt. thường được dùng trong các cuộc hội thoại không chính thức, trong văn hóa dân gian hoặc trong môi trường thân quen.
dụ sử dụng:
  1. Thân mật:

    • "Mày biết cặc của đàn ông những chức năng không?" (Nói chuyện với bạn , không chính thức)
  2. Hài hước:

    • "Chơi game thua, tôi chỉ muốn đập cái cặc của mình xuống bàn." (Sử dụng trong ngữ cảnh hài hước)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "cặc" có thể được dùng để chỉ sự bực bội hoặc tức giận:
    • "Tôi thật sự không hiểu cặc đang xảy racông ty này!" (Thể hiện sự không hài lòng)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Trong một số vùng miền, có thể nghe thấy các từ lóng khác như "cu", "của quý", nhưng "cặc" từ phổ biến hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "Dương vật" từ chính thức, trang trọng hơn, còn "cặc" lóng không trang trọng.
Từ gần giống:
  • Cu: Cũng chỉ dương vật nhưng thường được sử dụngdạng thân mật hơn.
  • Của quý: một cách nói lịch sự hơn để chỉ dương vật.
Lưu ý:
  • Từ "cặc" không nên được sử dụng trong các tình huống trang trọng, như trong văn bản chính thức, bài viết học thuật, hay khi gặp người lạ.
Kết luận:

Tóm lại, "cặc" từ lóng chỉ dương vật, thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức có thể mang nghĩa hài hước hoặc thể hiện sự bực bội.

  1. d. (thgt.). Dương vật.

Comments and discussion on the word "cặc"