Characters remaining: 500/500
Translation

cục

Academic
Friendly

Từ "cục" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Cục (danh từ): một khối nhỏ đặc.
    • dụ:
2. Nghĩa trong lĩnh vực tổ chức:
  • Cục (danh từ): Cũng có thể chỉ cơ quan trung ương dưới bộ hoặc tổng cục, phụ trách một ngành công tác cụ thể.
    • dụ:
3. Nghĩa tính từ:
  • Cục (tính từ): Có thể dùng để chỉ người tính cách thô lỗ, hay nổi cáu, dễ phát bẳn.
    • dụ:
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp hàng ngày, từ "cục" có thể được dùng để tạo hình ảnh sinh động.
    • dụ: "Cục đá nặng nề" - không chỉ nói về một khối đá còn thể hiện sự khó khăn, nặng nề.
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khối: Cũng chỉ một đơn vị kích thước, nhưng không nhất thiết phải đặc như "cục". dụ, "khối nước".
  • : Thường chỉ một tập hợp các vật lại với nhau, dụ " hoa".
  • Miếng: Chỉ một phần nhỏ, thường dùng cho thức ăn, dụ "miếng bánh".
6. Biến thể của từ:
  • "Cục" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, như "cục bộ" (chỉ một phần nhỏ trong một tổng thể).
7. Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "cục", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. dụ, khi nói về "cục" trong lĩnh vực chính phủ, không thể hiểu theo nghĩa khối nhỏ, phải hiểu một cơ quan.
  1. 1 dt. Khối nhỏ đặc: Sống, cục đất; mất, cục vàng (tng).
  2. 2 dt. cơ quan trung ương dưới bộ hoặc tổng cục, phụ trách một ngành công tác: Cục quân y; Cục thống kê.
  3. 3 tt. Dễ phát bẳn thường cử chỉ ngôn ngữ thô lỗ: Tính cục, đừng trêu .

Comments and discussion on the word "cục"