Characters remaining: 500/500
Translation

dépense

Academic
Friendly

Từ "dépense" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự chi tiêu" hoặc "chi phí". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc tiêu tiền cho một mục đích nào đó, chẳng hạn như mua sắm, thanh toán hóa đơn hoặc chi trả cho các dịch vụ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dépense (danh từ giống cái):

    • Nghĩa chính: Sự chi tiêu tiền bạc cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
    • Ví dụ: Les dépenses mensuelles de ma famille sont élevées. (Chi phí hàng tháng của gia đình tôi rất cao.)
  • Các biến thể của từ:

    • Dépenser (động từ): Nghĩa là "tiêu tiền".
    • Dépensier (tính từ): Nghĩa là " xu hướng tiêu tiền nhiều, hoang phí".
Cách sử dụng:
  1. Dépense d'argent: Sự chi tiêu tiền bạc.

    • Ví dụ: Les dépenses d'argent pour les loisirs peuvent augmenter rapidement. (Chi tiêu cho giải trí có thể tăng lên nhanh chóng.)
  2. Dépense de temps: Chi phí về thời gian.

    • Ví dụ: La dépense de temps pour ce projet est considérable. (Thời gian tiêu tốn cho dự án nàyrất lớn.)
  3. Dépense énergétique: Chi phí năng lượng.

    • Ví dụ: La dépense énergétique d'une maison dépend de nombreux facteurs. (Chi phí năng lượng của một ngôi nhà phụ thuộc vào nhiều yếu tố.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coût: Nghĩa là "chi phí".

    • Ví dụ: Le coût de la vie augmente chaque année. (Chi phí sinh hoạt tăng lên mỗi năm.)
  • Frais: Nghĩa là "chi phí", thường chỉ các khoản phí cụ thể.

    • Ví dụ: Les frais de scolarité sont très élevés dans cette université. (Học phí rất caotrường đại học này.)
Idioms cụm động từ:
  • Faire des dépenses: Nghĩa là "tiến hành chi tiêu".
    • Ví dụ: Il faut faire des dépenses raisonnables pour ne pas être à découvert. (Cần phải chi tiêu hợpđể không bị thâm hụt tài khoản.)
Chú ý:
  • Từ "dépense" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  • Khi nói về chi phí, có thể dùng thêm tính từ để chỉ mức độ: élevée (cao), basse (thấp), raisonnable (hợp lý).
danh từ giống cái
  1. sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phí
  2. sự dùng
    • Dépense de temps
      sự dùng thời gian
  3. lượng tiêu thụ
    • Dépense d'essence d'une automobile
      lượng tiêu thụ xăng của một ô
  4. phòng cung tiêu, phòng tiếp phẩm
  5. (từ , nghĩa ) buồng để thực phẩm

Similar Spellings

Words Containing "dépense"

Comments and discussion on the word "dépense"