Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dòm ngó
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Để tâm theo dõi để thực hiện ý đồ không tốt: dòm ngó nhà giàu để trộm cắp của cải.
Related search result for
"dòm ngó"
Words pronounced/spelled similarly to
"dòm ngó"
:
dòm ngó
đêm ngày
Words contain
"dòm ngó"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
dòm ngó
dòm
ngó
rình mò
phó mặc
Trọng Thư
ngấp nghé
nêu
ống dòm
bài vị
more...
Comments and discussion on the word
"dòm ngó"