Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dòm ngó
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Để tâm theo dõi để thực hiện ý đồ không tốt: dòm ngó nhà giàu để trộm cắp của cải.
Related search result for "dòm ngó"
Comments and discussion on the word "dòm ngó"