Characters remaining: 500/500
Translation

ngó

Academic
Friendly

Từ "ngó" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "ngó" cũng như các dụ minh họa.

1. Định nghĩa

Ngó có thể hiểu theo các nghĩa sau:

2. Cách sử dụng biến thể
  • Ngó có thể được sử dụngnhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày cho đến các câu tục ngữ, thành ngữ.
  • Biến thể của từ "ngó" có thể liên quan đến các cách diễn đạt khác nhau, dụ như:
    • Ngó nghiêng: Nhìn xung quanh, quan sát.
3. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa với "ngó" có thể "nhìn", "quan sát", "xem".
  • Một số từ gần giống nhưng sắc thái khác:
    • Nhìn: Chỉ hành động dùng mắt để thấy.
    • Xem: Thường mang ý nghĩa xem một cách chủ động hơn, như xem phim hoặc xem một sự kiện.
4. dụ nâng cao
  • Ngó trong một bối cảnh văn học hoặc văn nói có thể mang nghĩa sâu sắc hơn:
    • "Tôi ngó lại quá khứ, nơi chứa đựng những kỷ niệm đẹp buồn."
    • "Trong đám đông, tôi ngó tìm bóng dáng quen thuộc."
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "ngó", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. dụ, trong văn viết trang trọng, có thể dùng "nhìn" thay cho "ngó" để phù hợp hơn.

  1. 1 dt Mầm non của một số loài cây đâm từ dưới nước lên: Ngó sen; Ngó cần.
  2. 2 đgt 1. Nhìn: Ngó ra đằng sau, còn thấy một hai cung điện (Trương Vĩnh ). 2. Chú ý nhìn: Trời sinh con mắt gương, người ghét ngó ít, người thương ngó hoài (cd). 3. Để ý trông nom: Cửa nhà, chẳng thèm ngó tới.

Comments and discussion on the word "ngó"