Từ "ngó" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ "ngó" cũng như các ví dụ minh họa.
1. Định nghĩa
Ngó có thể hiểu theo các nghĩa sau:
2. Cách sử dụng và biến thể
Ngó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày cho đến các câu tục ngữ, thành ngữ.
Biến thể của từ "ngó" có thể liên quan đến các cách diễn đạt khác nhau, ví dụ như:
3. Từ đồng nghĩa và từ gần giống
Từ đồng nghĩa với "ngó" có thể là "nhìn", "quan sát", "xem".
Một số từ gần giống nhưng có sắc thái khác:
Nhìn: Chỉ hành động dùng mắt để thấy.
Xem: Thường mang ý nghĩa xem một cách chủ động hơn, như xem phim hoặc xem một sự kiện.
4. Ví dụ nâng cao
5. Lưu ý
Khi sử dụng từ "ngó", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. Ví dụ, trong văn viết trang trọng, có thể dùng "nhìn" thay cho "ngó" để phù hợp hơn.