Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dĩa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Dụng cụ hình giống chiếc thìa nhưng có răng, còn gọi là nỉa, dùng để lấy thức ăn trong bữa ăn cơm tây, thường làm bằng thép không gỉ hay bằng bạc.
  • 2 dt., đphg Đĩa: đơm đầy dĩa xôi.
Related search result for "dĩa"
Comments and discussion on the word "dĩa"