Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dead ground in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chôn
chết
khướt
bình địa
hết đời
núng
gấp ngày
ghét mặt
nhoài
ngủ khì
bãi
đất
quét đất
bí tỉ
chết giấc
sè sè
khuất
bằng địa
khẩn hoang
khai khẩn
kiều
im phăng phắc
chiêu hồn
thây ma
u hồn
rí
mặc niệm
chúng sinh
người thiên cổ
tử lộ
tử trận
quay đơ
lặng ngắt
chạm cữ
tê mê
say khướt
bà cô
báo hiếu
gia cư
cất mả
rồi đời
lả
thành phần
nghĩa địa
mới đây
sân bóng
rạp
bãi tha ma
khổ thân
quay lơ
sống lại
cớ
luận cứ
thao trường
đứ
đừ
héo
mồ ma
ốm đòn
bãi cá
bãi bồi
hải lục không quân
ngư trường
độn thổ
bãi tập
sân cỏ
nhừ tử
dây đất
đắc địa
sân phơi
thất thế
thắng thế
sân
chôn cất
đày ải
âm hồn
nứt nanh
sở cứ
mục trường
nhà mồ
First
< Previous
1
2
Next >
Last