Characters remaining: 500/500
Translation

debased

Academic
Friendly

Từ "debased" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ động từ "debasing". Từ này thường được dùng để miêu tả một điều đó đã bị làm giảm giá trị, phẩm cách hoặc chất lượng. Khi một cái đó bị "debased", trở nên kém hơn so với trạng thái ban đầu của .

Định nghĩa:
  • Debased (adj): Bị làm mất phẩm cách, giảm giá trị hoặc chất lượng; bị lẫn với tạp chất hay chất bẩn.
dụ sử dụng:
  1. Giá trị vật chất:

    • "The currency was debased due to inflation." (Đồng tiền đã bị giảm giá trị do lạm phát.)
  2. Chất lượng phẩm cách:

    • "The debased art was no longer appreciated by critics." (Nghệ thuật bị làm xấu đi không còn được các nhà phê bình đánh giá cao nữa.)
  3. Trong xã hội:

    • "The debased morals of society are concerning." (Những giá trị đạo đức bị suy giảm của xã hội điều đáng lo ngại.)
Biến thể của từ:
  • Debase (động từ): Làm giảm giá trị hoặc phẩm cách của một cái đó.

    • dụ: "He debased his reputation by lying." (Anh ta đã làm giảm giá trị danh tiếng của mình bằng cách nói dối.)
  • Debasement (danh từ): Hành động hoặc quá trình làm giảm giá trị.

    • dụ: "The debasement of the currency led to economic issues." (Việc làm giảm giá trị đồng tiền đã dẫn đến các vấn đề kinh tế.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Corrupted: Bị hỏng, bị tha hóa.
  • Deteriorated: Trở nên xấu đi, suy giảm chất lượng.
  • Degraded: Bị hạ thấp, làm giảm giá trị hoặc phẩm cách.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "To debase oneself": Hạ thấp bản thân, làm điều đó không xứng với giá trị của mình.
    • dụ: "She felt she debased herself by accepting the bribe." ( cảm thấy mình đã hạ thấp bản thân khi chấp nhận hối lộ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc phê bình nghệ thuật, từ "debased" thường được dùng để chỉ sự suy thoái trong nghệ thuật hoặc văn hóa, nhấn mạnh những thay đổi tiêu cực trong cách nhìn nhận hoặc giá trị xã hội.
Adjective
  1. bị làm mất phẩm cách, làm hỏng tính cách, làm xấu đi
  2. bị làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng
  3. bị lẫn với các tạp chất, chất bẩn

Comments and discussion on the word "debased"