Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
definite
/'definit/
Jump to user comments
tính từ
  • xác đinh, định rõ
    • a definite time
      thời điểm xác định
  • rõ ràng
    • a definite answer
      câu trả lời rõ ràng
  • (ngôn ngữ học) hạn định
    • definite article
      mạo từ hạn định
Related search result for "definite"
Comments and discussion on the word "definite"