Characters remaining: 500/500
Translation

delta

/'deltə/
Academic
Friendly

Từ "delta" trong tiếng Anh nhiều nghĩa được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "delta" cùng với các dụ, cách sử dụng từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Delta (danh từ): Trong ngữ cảnh địa , "delta" thường chỉ về các vùng châu thổ hình tam giác được hình thành tại cửa sông, nơi sông chảy ra biển hoặc hồ. Vùng này thường đất đai màu mỡ thích hợp cho nông nghiệp.

  2. Delta (chữ cái Hy Lạp): "Delta" cũng một chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp, ký hiệu bằng chữ cái "Δ" (đọc "delta").

  3. Delta rays (tia đenta): Trong vật , "delta rays" một loại bức xạ, thường liên quan đến các hạt mang điện.

dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh địa :

    • "The Nile Delta is one of the most fertile regions in Egypt." (Châu thổ sông Nile một trong những vùng màu mỡ nhất ở Ai Cập.)
  • Trong ngữ cảnh vật :

    • "Delta rays are produced when high-energy particles collide with matter." (Tia đenta được tạo ra khi các hạt năng lượng cao va chạm với vật chất.)
  • Chữ cái Hy Lạp:

    • "The fourth letter of the Greek alphabet is delta." (Chữ cái thứ trong bảng chữ cái Hy Lạp delta.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học, "delta" có thể được dùng để mô tả sự thay đổi trong một biến số, dụ: "The delta in temperature indicates a significant change in climate." (Độ thay đổi nhiệt độ cho thấy một sự thay đổi đáng kể trong khí hậu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Estuary: Khu vực nơi nước ngọt từ sông gặp nước mặn từ biển. "The estuary is essential for many species of fish."
  • Deltaic: Tính từ mô tả các đặc điểm liên quan đến châu thổ. "Deltaic regions are rich in biodiversity."
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Delta variant": Thường đề cập đến một biến thể của virus, như trong ngữ cảnh COVID-19.
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "delta", nhưng trong ngữ cảnh địa , có thể nói "to flood the delta" (làm ngập châu thổ).
Tóm tắt:

Từ "delta" rất phong phú đa nghĩa, từ việc chỉ các vùng châu thổ cho đến việc sử dụng trong khoa học vật .

danh từ
  1. Đenta (chữ cái Hy-lạp)
  2. (vật ) Đenta
    • delta rays
      tia Đenta
  3. (địa ,địa chất) châu thổ
Idioms
  • the Delta
    vùng châu thổ sông Nin

Comments and discussion on the word "delta"