Characters remaining: 500/500
Translation

dolt

/doult/
Academic
Friendly

Từ "dolt" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một người ngu đần hoặc người đần độn. thường được sử dụng để chỉ những người thiếu hiểu biết, kém thông minh hoặc không khả năngduy linh hoạt.

Định nghĩa:
  • Dolt: Người ngu đần, người đần độn. Từ này thường tính chất châm biếm không mang tính chất nghiêm túc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He acted like a dolt during the meeting."
    • (Anh ta hành động như một người ngu đần trong cuộc họp.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite his degree, he can be such a dolt when it comes to practical matters."
    • (Mặc dù bằng cấp, anh ta vẫn có thể một người ngu đần khi nói đến các vấn đề thực tiễn.)
Biến thể của từ:
  • Không biến thể trực tiếp của từ "dolt", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc diễn đạt khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nitwit: người ngu ngốc.
  • Dunce: người chậm hiểu, không thông minh.
  • Blockhead: người cứng đầu, không thông minh.
  • Simpleton: người ngốc nghếch, đơn giản.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể chứa từ "dolt", nhưng có thể sử dụng các cụm từ miêu tả sự ngu ngốc như: - "To play the fool" (đóng vai ngốc nghếch). - "To have one's head in the clouds" (nghĩ ngợi viển vông, không thực tế).

Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc nói, từ "dolt" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự ngốc nghếch của một hành động nào đó hoặc để châm biếm ai đó. Tuy nhiên, cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, có thể gây xúc phạm.

Tóm tắt:

Tóm lại, "dolt" một từ có thể sử dụng để chỉ những người thiếu hiểu biết hoặc không thông minh, thường mang tính chất châm biếm. Bạn có thể sử dụng từ này trong các tình huống không chính thức hoặc khi bạn muốn thể hiện sự không hài lòng với hành động của ai đó.

danh từ
  1. người ngu đần, người đần độn

Similar Spellings

Words Containing "dolt"

Words Mentioning "dolt"

Comments and discussion on the word "dolt"