Characters remaining: 500/500
Translation

denote

/di'nout/
Academic
Friendly

Từ "denote" trong tiếng Anh được sử dụng như một động từ ngoại có nghĩa "biểu hiện", "biểu thị", "chứng tỏ", hoặc "chỉ rõ". Từ này thường được dùng để chỉ ra một điều đó cụ thể hoặc để mô tả nghĩa của một từ, một biểu tượng hay một dấu hiệu.

Định nghĩa:
  • Denote (v): Biểu thị một ý nghĩa, một khái niệm hoặc một đặc điểm nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả nghĩa của một từ:

    • "The word 'dog' denotes a domesticated animal that is often kept as a pet."
    • (Từ "chó" biểu thị một loài động vật đã được thuần hóa thường được nuôi làm thú cưng.)
  2. Chỉ rõ trạng thái hoặc cảm xúc:

    • "Her smile denotes happiness."
    • (Nụ cười của ấy biểu thị sự hạnh phúc.)
  3. Biểu hiện tính chất:

    • "A face that denotes energy."
    • (Một khuôn mặt biểu hiện nghị lực.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học, "denote" thường được sử dụng để chỉ ra sự chỉ dẫn hoặc chỉ định một khái niệm phức tạp hơn.
    • "In mathematics, the symbol ‘x’ denotes an unknown variable."
    • (Trong toán học, ký hiệu 'x' biểu thị một biến chưa biết.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Denotation (n): Sự biểu thị, nghĩa đen của một từ.

    • "The denotation of 'home' is a place where one lives."
    • (Nghĩa đen của "nhà" nơi một người sống.)
  • Denotative (adj): tính biểu thị, mang nghĩa đen.

    • "Denotative meanings are important in understanding language."
    • (Nghĩa biểu thị quan trọng trong việc hiểu ngôn ngữ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Indicate (v): Chỉ ra, biểu thị (thường mang nghĩa ngụ ý hơn).
  • Signify (v): Biểu thị, có nghĩa (có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự).
  • Represent (v): Đại diện, biểu thị (nhưng có thể rộng hơn, không chỉ giới hạn trong nghĩa đen).
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "denote", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc biểu thị hoặc chỉ dẫn, như: - To point out: Chỉ ra điều đó. - To stand for: Đại diện cho, biểu thị cho.

Kết luận:

Từ "denote" rất hữu ích trong việc mô tả chỉ rõ những khái niệm hoặc ý nghĩa cụ thể.

ngoại động từ
  1. biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
    • a face that denotes energy
      bộ mặt biểu hiện nghị lực
  2. có nghĩa
  3. bao hàm (nghĩa)
    • the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam...
      từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...

Similar Spellings

Words Containing "denote"

Words Mentioning "denote"

Comments and discussion on the word "denote"