Characters remaining: 500/500
Translation

destine

/'destin/
Academic
Friendly

Từ "destine" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "dành cho" hoặc "để riêng cho". Từ này thường được sử dụng để chỉ định một mục đích hoặc số phận một người hoặc một việc đó sẽ phải đối mặt.

Định nghĩa:
  • Destine (v): Dành riêng cho một mục đích nào đó, xác định số phận của ai đó hoặc cái đó.
Cách sử dụng:
  1. Dành riêng cho một mục đích:

    • dụ: "His father destined him for the army." (Cha của anh ấy đã định cho anh ấy đi bộ đội.)
    • đây, "destined" chỉ ra rằng cha của anh ấy đã kế hoạch cụ thể cho tương lai của anh ấy.
  2. Định sẵn một kết quả:

    • dụ: "An undertaking destined to fall from the outset." (Một công việc chắc chắn sẽ thất bại ngay từ đầu.)
    • Câu này biểu thị rằng công việc đó đã được xác định sẽ không thành công ngay từ khi bắt đầu.
  3. Được định sẵn cho một nơi chốn:

    • dụ: "We are destined for Haiphong." (Chúng tôi đi Hải Phòng.)
    • đây, từ "destined" chỉ rằng một sự sắp đặt hoặc kế hoạch cho việc đi đến Hải Phòng.
Biến thể:
  • Destined (adj): Được định sẵn cho một điều đó.
    • dụ: "She felt destined for greatness." ( ấy cảm thấy mình được định sẵn cho sự vĩ đại.)
Các từ gần giống:
  • Fate (n): Số phận.
  • Destiny (n): Định mệnh, số phận.
  • Appointment (n): Sự bổ nhiệm, định sẵn.
Từ đồng nghĩa:
  • Determine (v): Quyết định, xác định.
  • Assign (v): Chỉ định, giao phó.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Destined to fail: Được định sẵn sẽ thất bại.
  • Be destined for greatness: Được định sẵn cho sự vĩ đại.
Phrasal verbs:
  • "Destine for" thường được sử dụng để chỉ mục đích cụ thể một người hoặc một sự việc được giao phó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "destine," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện rõ ràng ý định mục đích bạn muốn truyền đạt. Từ này thường mang tính chất khẳng định có thể cảm giác nghiêm trọng hoặc định mệnh.

ngoại động từ
  1. dành cho, để riêng cho
    • to be destined for some purpose
      để dành riêng cho một mục đích nào đó
  2. định, dự định
    • his father destined him for the army
      cha dự định cho đi bộ đội
    • an undertaking destined to fall from the outset
      một công việc chắc chắn bị thất bại ngay từ đầu
  3. đi đến
    • we are destined for Haiphong
      chúng tôi đi Hải phòng

Comments and discussion on the word "destine"