Từ "destine" trong tiếng Anh là một ngoại động từ, có nghĩa là "dành cho" hoặc "để riêng cho". Từ này thường được sử dụng để chỉ định một mục đích hoặc số phận mà một người hoặc một việc gì đó sẽ phải đối mặt.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Dành riêng cho một mục đích:
Ví dụ: "His father destined him for the army." (Cha của anh ấy đã định cho anh ấy đi bộ đội.)
Ở đây, "destined" chỉ ra rằng cha của anh ấy đã có kế hoạch cụ thể cho tương lai của anh ấy.
Ví dụ: "An undertaking destined to fall from the outset." (Một công việc chắc chắn sẽ thất bại ngay từ đầu.)
Câu này biểu thị rằng công việc đó đã được xác định là sẽ không thành công ngay từ khi bắt đầu.
Được định sẵn cho một nơi chốn:
Ví dụ: "We are destined for Haiphong." (Chúng tôi đi Hải Phòng.)
Ở đây, từ "destined" chỉ rằng có một sự sắp đặt hoặc kế hoạch cho việc đi đến Hải Phòng.
Biến thể:
Các từ gần giống:
Fate (n): Số phận.
Destiny (n): Định mệnh, số phận.
Appointment (n): Sự bổ nhiệm, định sẵn.
Từ đồng nghĩa:
Determine (v): Quyết định, xác định.
Assign (v): Chỉ định, giao phó.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Phrasal verbs:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "destine," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện rõ ràng ý định và mục đích mà bạn muốn truyền đạt. Từ này thường mang tính chất khẳng định và có thể có cảm giác nghiêm trọng hoặc định mệnh.