Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dicker
/'dikə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da)
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả
  • đổi chác
Related search result for "dicker"
Comments and discussion on the word "dicker"