Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tucker
/'tʌkə/
Jump to user comments
danh từ
  • khăn choàng (đàn bà)
  • bộ phận gấp nếp (ở máy khâu)
  • (từ lóng) đồ ăn
IDIOMS
  • to be in one's best bib and tucker
    • (xem) bib
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) làm cho mệt mỏi rã rời
Related search result for "tucker"
Comments and discussion on the word "tucker"