Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diluted
Jump to user comments
Adjective
  • bị làm cho giảm bớt, làm mất chất, làm nhạt màu, làm phai màu, làm cho loãng
    • diluted alcohol
      rượu đã được pha loãng
Related search result for "diluted"
Comments and discussion on the word "diluted"