Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dirty word
Jump to user comments
Noun
  • từ ngữ không nên nói đến
  • từ xúc phạm, từ xỉ nhục
    • `failure' is a dirty word to him
      Thất bại là một từ xỉ nhục với anh ta
Related words
Related search result for "dirty word"
Comments and discussion on the word "dirty word"