Từ "discredit" trong tiếng Anh có thể được hiểu là làm mất uy tín, làm mang tai mang tiếng hoặc làm mất thể diện. Từ này có thể được dùng như một danh từ hoặc động từ.
Danh từ (Noun):
Động từ (Verb):
To bring into discredit: Làm mang tai mang tiếng.
To throw discredit upon something: Làm mất uy tín của cái gì đó.
Discredit someone/something: Không tin tưởng hoặc làm mất tín nhiệm ai đó/cái gì đó.
Under a cloud: Dưới sự nghi ngờ, không được tin tưởng.
Make a name for oneself: Tạo dựng danh tiếng cho bản thân, nhưng có thể đi kèm với nguy cơ mất uy tín nếu không cẩn thận.
Khi sử dụng từ "discredit", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến uy tín, danh tiếng và sự tín nhiệm.