Giải thích từ "disoblige":
Từ "disoblige" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không làm theo ý muốn của ai đó, làm phật ý hoặc làm mếch lòng họ. Khi bạn "disoblige" ai đó, bạn không đáp ứng được yêu cầu hoặc mong đợi của họ, và điều này có thể khiến họ cảm thấy không vui hoặc thất vọng.
Cách sử dụng:
Biến thể của từ: - Disobliging (tính từ): Miêu tả hành động hoặc thái độ không làm theo ý muốn của người khác. - His disobliging behavior made it difficult for the team to collaborate.
(Hành vi không hợp tác của anh ấy khiến đội ngũ khó khăn trong việc hợp tác.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Annoy (làm phiền): Gây khó chịu cho ai đó nhưng không hẳn là làm phật ý. - Offend (xúc phạm): Làm ai đó cảm thấy bị tổn thương hoặc không hài lòng.
Idioms và phrasal verbs: - To go against someone's wishes: Làm trái với mong muốn của ai đó. - I really hate to go against your wishes, but I have to follow the rules.
(Tôi thực sự ghét phải làm trái với mong muốn của bạn, nhưng tôi phải tuân theo quy định.)
Lưu ý: - "Disoblige" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, và có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong giao tiếp thông thường, bạn có thể thay thế bằng các từ như "annoy" hoặc "offend" tùy theo ngữ cảnh.