Characters remaining: 500/500
Translation

oblige

/ə'blaidʤ/
Academic
Friendly

Từ "oblige" trong tiếng Anh có thể được hiểu một động từ (verb) có nghĩa bắt buộc, cưỡng bách hoặc đặt nghĩa vụ cho ai đó. Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang nghĩa tích cực hơn, liên quan đến việc làm ơn hoặc giúp đỡ người khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa 1: Bắt buộc, cưỡng bách
    Khi "oblige" được sử dụng theo nghĩa này, thường có nghĩa yêu cầu một người phải làm điều đó, có thể lý do pháp hoặc quy định.

    • "The law obliges companies to pay their employees fairly." (Luật pháp bắt buộc các công ty phải trả lương công bằng cho nhân viên của họ.)
  2. Nghĩa 2: Đặt nghĩa vụ cho làm ơn, giúp đỡ
    Trong ngữ cảnh này, "oblige" được sử dụng để diễn tả việc yêu cầu ai đó làm một việc đó như một sự giúp đỡ hoặc ân huệ.

    • "Please oblige me by closing the door." (Anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa.)
    • "I’m much obliged to you for your help." (Tôi hết sức cảm ơn anh sự giúp đỡ của anh.)
  3. Nghĩa 3: Đóng góp một cách vui vẻ
    "Oblige" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khi yêu cầu ai đó tham gia hoặc đóng góp cho một hoạt động nào đó.

    • "Will you oblige us with a song?" ( có thể đóng góp một bài hát cho chúng tôi không?)
Các biến thể của từ:
  • Obliged (adj): Cảm thấy có nghĩa vụ hoặc trách nhiệm với ai đó.

    • "I feel obliged to help him." (Tôi cảm thấy có nghĩa vụ phải giúp anh ấy.)
  • Obligation (n): Nghĩa vụ, trách nhiệm.

    • "He has an obligation to his family." (Anh ấy có nghĩa vụ với gia đình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compel: Bắt buộc, cưỡng bách.
  • Require: Yêu cầu, cần thiết.
  • Bind: Ràng buộc, bắt buộc làm điều đó.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Be obliged to someone": Cảm thấy biết ơn ai đó.

    • "I am obliged to you for your kindness." (Tôi rất biết ơn anh sự tốt bụng của anh.)
  • "Oblige oneself to do something": Cam kết hoặc hứa làm điều đó.

    • "She obliged herself to finish the project on time." ( ấy đã cam kết hoàn thành dự án đúng hạn.)
Lưu ý:
  • "Oblige" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng, đặc biệt khi yêu cầu ai đó làm điều đó.
  • Cách sử dụng "oblige" thể hiện sự tôn trọng lòng biết ơn đối với người khác.
ngoại động từ
  1. bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho
  2. làm ơn, gia ơn, giúp đỡ
    • please oblige me by closing the door
      anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa
    • I'm much obliged to you
      tôi hết sức cảm ơn anh
  3. (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)
    • will Miss X oblige us with a song?
      đề nghị X đóng góp một bài hát

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "oblige"

Words Mentioning "oblige"

Comments and discussion on the word "oblige"