Characters remaining: 500/500
Translation

disparate

/'dispərit/
Academic
Friendly
Giải thích về từ "disparate"

Định nghĩa:
Từ "disparate" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "khác hẳn nhau" hoặc "khác loại". thường được dùng để miêu tả những thứ sự khác biệt lớn về bản chất hoặc đặc điểm, không thể so sánh hay kết hợp một cách dễ dàng.

Các biến thể của từ "disparate":
  • Danh từ: "disparateness" (tính chất khác hẳn nhau)
  • Trạng từ: "disparately" (một cách khác hẳn nhau)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Dissimilar: có nghĩa không giống nhau.
    • Diverse: đa dạng, nhiều loại khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Different: khác nhau.
    • Distinct: rõ ràng khác biệt.
Cách sử dụng trong câu:
  • Phân biệt:
    • "Diverse" thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng trong một tập hợp, trong khi "disparate" nhấn mạnh sự khác biệt đến mức không thể so sánh hoặc kết hợp.
    • dụ: "The diverse opinions in the meeting enriched the discussion." (Các ý kiến đa dạng trong cuộc họp đã làm phong phú thêm cuộc thảo luận.) "The disparate ideas presented by the speakers led to confusion." (Những ý tưởng khác hẳn nhau được trình bày bởi các diễn giả đã dẫn đến sự bối rối.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "disparate". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "disparate impact," thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp để chỉ những ảnh hưởng khác nhau một chính sách hoặc thực hành có thể gây ra cho các nhóm khác nhau trong xã hội.

Tổng kết:

Từ "disparate" một tính từ hữu ích để miêu tả sự khác biệt lớn giữa các đối tượng hoặc ý tưởng.

tính từ
  1. khác hẳn nhau, khác loại; táp nham
danh từ, (thường) số nhiều
  1. vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham

Similar Spellings

Words Containing "disparate"

Comments and discussion on the word "disparate"