Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disunite
/'disju:'nait/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà
nội động từ
  • không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà
Related search result for "disunite"
Comments and discussion on the word "disunite"