Characters remaining: 500/500
Translation

disunite

/'disju:'nait/
Academic
Friendly

Từ "disunite" trong tiếng Anh có nghĩa làm cho một nhóm người, một cộng đồng hoặc một tổ chức không còn thống nhất, không còn đoàn kết, hoặc chia rẽ. Từ này có thể được sử dụng như một ngoại động từ (transitive verb) khi tác động đến một đối tượng, hoặc như một nội động từ (intransitive verb) khi mô tả hành động của chính .

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ: Làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hòa.
  • Nội động từ: Không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hòa.
dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • The constant arguments among the leaders may disunite the party. (Những cuộc tranh cãi liên tục giữa các nhà lãnh đạo có thể làm mất đoàn kết đảng.)
  2. Nội động từ:

    • If we do not work together, we will disunite and fail. (Nếu chúng ta không làm việc cùng nhau, chúng ta sẽ chia rẽ thất bại.)
Biến thể:
  • Disunited (tính từ): Không đoàn kết, chia rẽ.

    • The disunited factions failed to achieve their goals. (Các phe phái không đoàn kết đã không đạt được mục tiêu của họ.)
  • Disunity (danh từ): Tình trạng không đoàn kết, sự chia rẽ.

    • Disunity among the team members led to poor performance. (Sự chia rẽ giữa các thành viên trong đội đã dẫn đến hiệu suất kém.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Divide: Chia rẽ, phân chia.
  • Separate: Tách rời, chia cách.
  • Split: Chia, tách ra.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Break apart: Vỡ ra, chia rẽ.

    • The group began to break apart after the disagreement. (Nhóm bắt đầu chia rẽ sau khi sự không đồng tình.)
  • Fall out: Cãi nhau, không còn thân thiết.

    • They used to be friends, but they fell out over a trivial matter. (Họ từng bạn bè, nhưng đã cãi nhau một vấn đề nhỏ nhặt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài luận hoặc một cuộc thảo luận về chính trị, bạn có thể nói:
    • The political turmoil has the potential to disunite the nation, leading to civil unrest.
ngoại động từ
  1. làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà
nội động từ
  1. không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà

Similar Spellings

Words Containing "disunite"

Words Mentioning "disunite"

Comments and discussion on the word "disunite"