Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ditching
/'ditʃiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương
    • gedging and ditching
      việc làm hàng rào và đào hào
Related search result for "ditching"
Comments and discussion on the word "ditching"