Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for doubly transitive verb in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last
cãi vã
quơ
ễnh
mà cả
đớp
cầu đảo
sút
thất tín
soi
nướng
che phủ
rướm
do dự
rơi
lảng
chỉ đạo
biển thủ
biện bác
sa lầy
needly
ôn
phá hại
giãi bày
hãi
cười
hết
sạ
bĩu môi
khao
nhổ răng
nhảy dù
ăn người
cánh sinh
lau chùi
cảm mạo
hợp lực
mọc răng
đục
hẹn hò
thả dù
đỗ
treo
bào hao
rời
mím
ám sát
di cư
dột
nếm
dò xét
nắn
lãnh đạo
gượng dậy
sàng lọc
hạ cánh
dĩ
ca cẩm
ăn lương
phân ly
rải
đánh lừa
cò cử
rụng
gièm
bán dạo
kết án
hỉnh
hét
rọi
cẩn
phát hành
bỉ thử
bạo động
ỉa
oằn
hếch
gom
bại lộ
dợn
hỏi
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last