Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dress-guard in Vietnamese - English dictionary
băng bó
cảnh giới
giữ miếng
canh gác
cắt cử
chểnh mảng
ăn mặc
rịt
ăn diện
mặc
chỉnh đốn
sửa
chấn chỉnh
cà phê
chần
cà
bảo an binh
cấm binh
sung quân
tiền phong
khố vàng
chắn xích
phòng giữ
đồn thú
khố lục
canh giữ
cảnh vệ
hộ vệ
ngục tốt
dè chừng
giữ
kẻ gian
phỗng
cảnh giác
lễ phục
biệt kích
cẩn mật
sắc phục
quở trách
áo ngủ
chiến bào
xiêm y
gác
ăn bận
hở vai
hở ngực
làm hàng
từ
cà sa
sễ
kẻo mà
đi vòng
áo tơi
a dua
nậu
cải trang
áo lá
cày ải
bảo vệ
hở hang
chưng diện
áo dài
bất trắc
đài điếm
áo lặn
bỏ mẹ
gọn ghé
hợp thời
hốt
bính
gọi là
cạo
bền
can
quần áo
đượm
áo
bồng