Characters remaining: 500/500
Translation

dynamo

/'dainəmou/
Academic
Friendly

Từ "dynamo" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "máy phát điện". Từ này được sử dụng để chỉ thiết bị chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện. Dưới đâymột số điểm quan trọng về từ "dynamo":

Định nghĩa:
  • Dynamo (danh từ giống cái): Một thiết bị máy móc dùng để sản xuất điện, thường hoạt động khi chuyển động.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le dynamo dans ma bicyclette génère de l'électricité pour les lumières."
    • (Máy phát điện trong xe đạp của tôi tạo ra điện cho đèn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans certaines expériences scientifiques, un dynamo est utilisé pour démontrer la conversion d'énergie."
    • (Trong một số thí nghiệm khoa học, một máy phát điện được sử dụng để minh họa sự chuyển đổi năng lượng.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Dynamique: Từ này liên quan đến động lực học có thể được sử dụng để mô tả sự năng động của một người hoặc tình huống.
  • Générateur: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ máy phát điện, nhưng có thể chỉ chung cho tất cả các loại máy phát điện, không chỉ máy phát điện quay như "dynamo".
Từ gần giống:
  • Dynamisme: Sự năng động, tính năng động.
  • Dynamisation: Quá trình làm cho trở nên năng động hơn.
Các cụm từ cách sử dụng khác:
  • Être un dynamo: Nghĩa đen là "là một máy phát điện", nhưng có thể được sử dụng để chỉ một người rất năng động hoặc sáng tạo.

    • Ví dụ: "Elle est un vrai dynamo dans notre équipe." ( ấymột người rất năng động trong đội của chúng tôi.)
  • Dynamo de l'innovation: Nghĩa là "máy phát điện của sự đổi mới", chỉ những người hoặc tổ chức rất sáng tạo luôn tìm kiếm cách làm mới.

Chú ý:
  • Từ "dynamo" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật cũng như trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự năng động, khả năng tạo ra ý tưởng mới.
Tóm lại:

"Dynamo" không chỉmột thiết bị điện mà còn mang ý nghĩa rộng lớn hơn về sự năng động sáng tạo.

danh từ giống cái
  1. đinamô, máy phát điện

Comments and discussion on the word "dynamo"