Characters remaining: 500/500
Translation

tente

Academic
Friendly

Từ "tente" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la tente), có nghĩa chính là "lều". Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này:

1. Nghĩa chính:
  • Lều cắm trại: "tente de camping" là loại lều dùng để ngủ ngoài trời, thường được sử dụng trong các chuyến đi cắm trại.
    • Ví dụ: J'ai acheté une tente de camping pour notre voyage en montagne. (Tôi đã mua một cái lều cắm trại cho chuyến đi của chúng tôi lên núi.)
2. Nghĩa trong các lĩnh vực khác:
  • Giải phẫu: "tente du cervelet" ám chỉ đến một cấu trúc trong não, cụ thể là "lều tiểu não", nơi hỗ trợ cho các chức năng của não.

    • Ví dụ: La tente du cervelet joue un rôle important dans l'équilibre. (Lều tiểu não đóng vai trò quan trọng trong sự cân bằng.)
  • Ngư nghiệp: "lưỡi đánh chim" có thể liên quan đến việc sử dụng lưới để bắt hoặc chim.

    • Ví dụ: Les pêcheurs utilisent souvent une tente pour attraper les oiseaux. (Các ngư dân thường sử dụng lưới để bắt chim.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Sự chăng lưới: "sự chăng lưới" có thể dùng trong ngữ cảnh đánh cá hoặc trong các hoạt động khác.

    • Ví dụ: La tente est déployée pour attraper les poissons. (Lưới được trải ra để bắt .)
  • Se retirer sous sa tente: Cụm từ này có nghĩa là "rút lui không tham gia hoạt động nữa", thường dùng để chỉ việc không tham gia vào một tình huống hay cuộc tranh luận nào đó.

    • Ví dụ: Après la dispute, il a décidé de se retirer sous sa tente. (Sau cuộc tranh luận, anh ấy đã quyết định rút lui.)
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Abri: có nghĩa là "nơi trú ẩn", thường chỉ chung cho các dạng trú ẩn khác nhau, không nhất thiết chỉlều.
  • Chapiteau: có nghĩa là "lều lớn" hoặc "lều hội chợ", thường dùng trong các sự kiện ngoài trời.
5. Idioms cụm từ liên quan:
  • Mettre sous tente: có nghĩa là "đặt dưới lều", thường biểu thị việc tạo ra một không gian riêng tư hoặc bảo vệ.
  • Tente et épée: biểu thị cho sự bảo vệ hoặc phòng thủ, có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
6. Phân biệt các biến thể:
  • "Tente" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cắm trại cho đến các khía cạnh khoa học xã hội. Tuy nhiên, khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý rằng có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
danh từ giống cái
  1. lều
    • Tente de camping
      lều cắm trại
    • Tente du cervelet
      (giải phẫu) học lều tiểu não
  2. (băn bắn) lưỡi đánh chim
  3. (ngư nghiệp) sự chăng lưới, cách chăng lưới; đăng (để dồn )
    • se retirer sous sa tente
      rút lui không tham gia hoạt động nữa

Comments and discussion on the word "tente"