Characters remaining: 500/500
Translation

dépit

Academic
Friendly

Từ "dépit" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chínhsự bực bội, sự chán nản hoặc sự hờn dỗi, thường liên quan đến cảm xúc khi bạn không đạt được điều mình mong muốn. Từ này thể hiện cảm giác không hài lòng hoặc thất vọng về một tình huống nào đó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự bực bội, chán nản:

    • Ví dụ: Il a pris sa décision dans un dépit total. (Anh ấy đã đưa ra quyết định trong sự bực bội hoàn toàn.)
  2. Hờn dỗi tình:

    • Ví dụ: Elle est dans un dépit amoureux après leur rupture. ( ấy đang trong trạng thái hờn dỗi tình sau khi chia tay.)
  3. Cách diễn đạt "bất chấp":

    • Cụm từ "en dépit de" có nghĩa là "bất chấp" hoặc "mặc dù".
    • Ví dụ: En dépit de la pluie, nous sommes allés faire une promenade. (Bất chấp trời mưa, chúng tôi đã đi dạo.)
  4. Cụm từ "en dépit du bon sens":

    • Nghĩamột hành động hay quyết định rất lý.
    • Ví dụ: Il a continué à parler en dépit du bon sens. (Anh ấy đã tiếp tục nói bất chấp sự lý.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rancœur: sự căm hận, oán hận.
  • Mécontentement: sự không hài lòng.
  • Frustration: sự thất vọng, bực bội.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Être en dépit: có thể hiểu là ở trong trạng thái bực bội hay khó chịu.
  • Prendre quelque chose en dépit: có thể hiểuchấp nhận điều đó bất chấp mọi thứ.
Lưu ý:
  • "Dépit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc cá nhân, thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ mới.
  • Bạn cũng có thể gặp "dépit" trong các tác phẩm văn học hoặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi người nói muốn diễn tả sự không hài lòng hoặc thất vọng về một tình huống cụ thể.
danh từ giống đực
  1. sự bực mình
    • dépit amoureux
      sự hờn dỗi tình
    • en dépit de
      không kể gì, bất chấp; mặc dù
    • en dépit du bon sens
      rất lý; rất tồi

Comments and discussion on the word "dépit"