Characters remaining: 500/500
Translation

dépôt

Academic
Friendly

Từ "dépôt" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le dépôt) nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.

Định nghĩa
  1. Sự đặt xuống, sự gửi (giữ): Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gửi một cái gì đó đến một nơi nào đó để giữ hoặc bảo quản.
  2. Đồ gửi (giữ): Có thể dùng để chỉ những món đồ được gửi đến một kho chứa hoặc một nơi lưu giữ nào đó.
  3. Nhà kho, kho hàng: "Dépôt" cũng có thể chỉ những nơi được sử dụng để lưu trữ hàng hóa.
  4. Nơi tạm giam: Trong bối cảnh pháp luật, từ này có thể chỉ tới những nơi tạm giam người phạm tội.
  5. Cặn lắng, chất lắng: Trong khoa học, từ này có thể dùng để chỉ các chất lắng đọng, ví dụ như trong rượu vang hay các chất lắng trong nước.
Ví dụ sử dụng
  1. Sự gửi giữ:

    • "J'ai fait un dépôt à la banque." (Tôi đã gửi một khoản tiền vào ngân hàng.)
  2. Kho hàng:

    • "Le dépôt de marchandises est situé à l'extérieur de la ville." (Kho hàng nằmngoại ô thành phố.)
  3. Nơi tạm giam:

    • "Il a été placé en dépôt pendant l'enquête." (Anh ta đã bị tạm giam trong quá trình điều tra.)
  4. Cặn lắng:

    • "Les dépôts de vin peuvent affecter le goût." (Cặn lắng trong rượu có thể ảnh hưởng đến hương vị.)
Biến thể từ gần giống
  • Dépôt de garantie: Tiền đặt cọc; số tiền được gửi để bảo đảm một giao dịch.
  • Dépôt légal: Sự gửi tài liệu hợp pháp, thường liên quan đến xuất bản hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa
  • Stockage: Nơi lưu trữ.
  • Entrepôt: Nhà kho.
Các cụm từ thành ngữ
  • Déposer un dossier: Nộp hồ sơ (trong bối cảnh hành chính hoặc pháp lý).
  • Déposer des plaintes: Nộp đơn khiếu nại.
Chú ý
  • "Dépôt" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tài chính, thương mại, pháp luật, khoa học. Học sinh nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ trong từng trường hợp cụ thể.
danh từ giống đực
  1. sự đặt xuống, sự đặt
  2. sự gửi (giữ); đồ gửi (giữ)
  3. sự trình tòa (nhà sản xuất)
  4. nhà kho, kho
    • Dépôts de marchandises
      kho hàng
  5. kho xe
  6. nơi tạm giam, bốt giam
  7. cặn cặn lắng, chất lắng
    • Dépôts des vins
      cặn rượu
    • Dépôt actif
      (vậthọc) chất lắng phóng xạ
  8. (địa chất, địa lý) lớp đọng, trầm tích
  9. (quân sự) phân đội ở lại giữ đồn (khi đại bộ phận đi hành quân)

Comments and discussion on the word "dépôt"