Từ tiếng Pháp "dépité" là một tính từ có nghĩa là "bực mình" hoặc "thất vọng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của một người khi họ cảm thấy không hài lòng hoặc không vui về một tình huống nào đó.
Je suis dépité par ses excuses.
(Tôi cảm thấy bực mình vì những lời xin lỗi của anh ấy.)
Elle était dépité de ne pas avoir été invitée à la fête.
(Cô ấy cảm thấy thất vọng vì không được mời đến bữa tiệc.)
"Dépité" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả cảm xúc bực mình hoặc thất vọng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và có các từ đồng nghĩa cũng như các cụm từ liên quan để diễn đạt cảm xúc này một cách phong phú hơn.