Characters remaining: 500/500
Translation

dăm

Academic
Friendly

Từ "dăm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về từ này một cách dễ hiểu!

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Mảnh vật liệu:

    • "Dăm" có thể được hiểu một mảnh nhỏ, thường từ các vật liệu như tre, gỗ, hoặc những vật khác. dụ:
  2. Mảnh nhỏ vụn:

    • Từ "dăm" còn được sử dụng để chỉ những mảnh nhỏ vụn, thường khi nói về đá, xương, hay các vật liệu khác. dụ:
  3. Dăm kèn:

    • Trong âm nhạc, "dăm" có thể chỉ phần nhỏ của một loại nhạc cụ. dụ:
  4. Số lượng ước lượng:

    • "Dăm" cũng được dùng để chỉ một số lượng không chính xác, thường khoảng từ 3 đến 5. dụ:
dụ sử dụng nâng cao:
  • Trong xây dựng: "Chúng ta cần mua một số đá dăm để làm nền cho công trình."
  • Trong ẩm thực: "Món canh này xương dăm rất ngọt bổ dưỡng."
  • Trong âm nhạc: "Người chơi kèn clarinet cần phải thay dăm thường xuyên để âm thanh luôn tốt."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mảnh: Cũng chỉ những phần nhỏ của một vật.
  • Vụn: Chỉ những mảnh nhỏ, thường không còn nguyên vẹn.
  • Mẩu: Thường chỉ một phần nhỏ của một thứ đó, như mẩu bánh, mẩu giấy.
Lưu ý:
  • Từ "dăm" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ, như "dăm ba", "dăm bảy", giúp chỉ số lượng không chính xác, thường mang tính ước lượng.
  • Khi sử dụng từ "dăm", cần chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
  1. 1 d. 1 Mảnh vật liệu thường tre, gỗ, nhỏ mỏng. Dăm tre. Dăm cối*. 2 (dùng phụ sau d., trong một số tổ hợp). Mảnh nhỏ vụn. Đá dăm*. Xương dăm. 3 Dăm kèn (nói tắt). Clarinet loại kèn dăm đơn.
  2. 2 d. Từ chỉ số ước lượng trên dưới năm. Cần dăm bữa xong. Dăm ba*. Dăm bảy*.

Comments and discussion on the word "dăm"