Từ "dìm" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chung quy lại, nó thường liên quan đến hành động làm cho một cái gì đó chìm xuống, không nổi lên, hoặc bị hạn chế, chèn ép. Dưới đây là các nghĩa và cách sử dụng của từ "dìm":
1. Định nghĩa và nghĩa chính
2. Các biến thể và từ đồng nghĩa
Biến thể: Dìm xuống, dìm giá, dìm hàng.
Từ đồng nghĩa: Chèn ép, kiềm chế, hạn chế, hạ thấp.
3. Cách sử dụng nâng cao
4. Các từ gần giống và liên quan
Chìm: Thường chỉ hành động bị ngập dưới nước, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh khác như "chìm trong nỗi buồn."
Kiềm chế: Làm giảm mức độ hoặc sự phát triển của một hành động hay tình cảm.
Hạn chế: Giới hạn một cái gì đó, không cho nó phát triển tự do.
5. Lưu ý
Khi sử dụng từ "dìm," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu nhầm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, do đó, nó không nên được sử dụng trong những tình huống vui vẻ hoặc tích cực.