Từ "dám" trong tiếng Việt có nghĩa là có sự tự tin, không ngại ngần hay sợ hãi để làm điều gì đó, đặc biệt là những việc khó khăn hoặc có nguy hiểm. Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn nhấn mạnh rằng họ có đủ can đảm và quyết tâm để thực hiện một hành động nào đó.
Dám nghĩ, dám làm: Câu này có nghĩa là nếu bạn có ý tưởng (nghĩ) thì bạn cũng nên thực hiện nó (làm). Đây là một cách khuyến khích mọi người hành động theo ước mơ và kế hoạch của mình.
Chưa dám hứa trước: Câu này có nghĩa là bạn không tự tin để cam kết điều gì đó vì không chắc chắn về khả năng hoặc tình huống. Ví dụ, "Tôi chưa dám hứa trước về thời gian hoàn thành dự án".
Tôi dám đối mặt với thử thách: Câu này thể hiện sự can đảm khi sẵn sàng đối mặt với những khó khăn.
Dám nói lên sự thật: Điều này có nghĩa là bạn có đủ can đảm để bày tỏ ý kiến hoặc sự thật, ngay cả khi nó có thể gây khó chịu cho người khác.
Dám mạo hiểm: Được sử dụng khi bạn sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt được điều gì đó lớn lao hơn, ví dụ như trong kinh doanh hoặc đầu tư.