Từ "dẻ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và chúng ta sẽ phân tích từng nghĩa cùng với ví dụ cụ thể để người học dễ hiểu hơn.
Định nghĩa: Dẻ là loại vải mỏng, thường là vải rách, không còn đủ dùng để may vá quần áo, nhưng vẫn có thể sử dụng cho những mục đích khác như lau chùi.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể: Từ "dẻ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "dẻ lau", "dẻ rách".
Từ đồng nghĩa: "Giẻ" (có thể viết là "giẻ" hoặc "dẻ", nhưng "giẻ" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh này).
Định nghĩa: Dẻ cũng là tên gọi của một số loại cây thân gỗ, thường mọc ở rừng. Lá của cây dẻ có khía răng, và một vài loại cây dẻ có quả hoặc hạt có thể ăn được.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể: Từ "dẻ" có thể kết hợp với các từ khác như "dẻ ngựa", "dẻ gỗ", chỉ các loại cây thuộc họ khác nhau.
Từ gần giống: "Hạt dẻ" là hạt của cây dẻ, thường được dùng trong ẩm thực.
Trong văn viết hoặc khi nói về thiên nhiên, người ta có thể mô tả cảnh sắc rừng núi với hình ảnh cây dẻ. Ví dụ: "Rừng dẻ xanh tươi, lá dẻ rậm rạp tạo ra bóng mát cho những con đường mòn".
Khi nói về việc giữ gìn vệ sinh, người ta có thể nói: "Sử dụng dẻ lau thường xuyên giúp không gian sống luôn sạch sẽ".
Dẻ (vải) và giẻ (cũng có nghĩa là vải lau) có thể dễ gây nhầm lẫn, nhưng "giẻ" thường được xem là từ phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói về vải lau.
Cần phân biệt giữa "dẻ" (cây) và từ "dẻ" (vải) dựa vào ngữ cảnh câu nói.