Từ "earnings" trong tiếng Anh là danh từ số nhiều, có nghĩa là "tiền kiếm được", "tiền lương" hoặc "tiền lãi". Đây là số tiền mà một người hoặc một công ty nhận được từ công việc, đầu tư hoặc các nguồn thu nhập khác.
Câu cơ bản:
Câu nâng cao:
Câu trong bối cảnh tài chính:
To earn a living: Kiếm sống.
Earnings before interest and taxes (EBIT): Lợi nhuận trước lãi suất và thuế, một chỉ số tài chính quan trọng.