Characters remaining: 500/500
Translation

earnings

/'ə:niɳz/
Academic
Friendly

Từ "earnings" trong tiếng Anh danh từ số nhiều, có nghĩa "tiền kiếm được", "tiền lương" hoặc "tiền lãi". Đây số tiền một người hoặc một công ty nhận được từ công việc, đầu hoặc các nguồn thu nhập khác.

Định nghĩa:
  • Earnings (danh từ số nhiều): Những khoản tiền một cá nhân hoặc tổ chức kiếm được qua lao động, đầu hoặc kinh doanh.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Her earnings from the job are enough to support her family. (Thu nhập của ấy từ công việc đủ để nuôi sống gia đình .)
  2. Câu nâng cao:

    • The company's earnings have increased significantly this quarter compared to last year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong quý này so với năm ngoái.)
  3. Câu trong bối cảnh tài chính:

    • Investors are interested in the earnings report released by the company. (Các nhà đầu đang quan tâm đến báo cáo lợi nhuận được công ty phát hành.)
Các biến thể:
  • Earning (danh từ số ít): Thường chỉ một khoản tiền kiếm được từ một công việc cụ thể hoặc một cơ hội đầu .
    • dụ: His earning from the freelance project was impressive. (Khoản thu nhập từ dự án tự do của anh ấy thật ấn tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Income: Thu nhập, số tiền nhận được từ công việc hoặc đầu .
  • Profit: Lợi nhuận, số tiền còn lại sau khi đã trừ đi chi phí.
  • Revenue: Doanh thu, tổng số tiền thu được từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • To earn a living: Kiếm sống.

    • dụ: She works two jobs to earn a living. ( ấy làm hai công việc để kiếm sống.)
  • Earnings before interest and taxes (EBIT): Lợi nhuận trước lãi suất thuế, một chỉ số tài chính quan trọng.

danh từ số nhiều
  1. tiền kiếm được, tiền lương
  2. tiền lãi

Comments and discussion on the word "earnings"