Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wage
/weidʤ/
Jump to user comments
danh từ ((thường) số nhiều)
  • tiền lương, tiền công
    • to earn (get) good wages
      được trả lương cao
    • starving wages
      đồng lương chết đói
  • (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
    • the wages of sin is death
      hậu quả của tội lỗi là chết
ngoại động từ
  • tiến hành
    • to wage war against
      tiến hành chiến tranh với
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc
Related words
Related search result for "wage"
Comments and discussion on the word "wage"