Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for earth-light in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ánh sáng
quả đất
châm
sáng
cao dày
chạy vạy
soi rọi
nhẹ nhàng
đùn
kinh động
nâu non
bốn biển
sáng ngời
sấp bóng
đâm đầu
nhẹ
hồng mao
đèn xanh
sởn sơ
nhẹ tình
sáng sủa
lẳng lơ
đỏ đèn
đèn
nhen
nhẹ nhõm
phớt
chớp
bấc
chập choạng
ngũ hành
lưỡng nghi
rợp đất
trần gian
giáng phàm
càn khôn
đất hiếm
hoa màu
địa cầu
bụi hồng
địa cực
bốn phương
đọa
hử
ông địa
đất
bao bọc
bồng lai
đại dương
dày
ho gió
đàng điếm
thắp
le lói
khinh binh
nhẹ tênh
khinh trọng
thanh thoát
tạch
nhạc nhẹ
âm hồn
đèn ống
soi sáng
đĩ tính
ớm
nhẹ bỗng
ảnh lửa
coi nhẹ
đất nhẹ
lai rai
lâng lâng
dẻo chân
khéo tay
hắt hiu
đèn điện
bại lộ
rọi
đèn đỏ
bề mặt
cảnh sắc
First
< Previous
1
2
Next >
Last