Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embuer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phủ đầy giọt hơi nước đọng lại
  • làm nhòa
    • Yeux embués de larmes
      mắt nhòa lệ
Related search result for "embuer"
Comments and discussion on the word "embuer"