Characters remaining: 500/500
Translation

impur

Academic
Friendly

Từ "impur" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không trong sạch", "ô nhiễm" hoặc "uế tạp". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ không thuần khiết, sự pha trộn, hoặc những yếu tố không đáng mong muốn.

Định nghĩa:
  • Impur: không trong sạch, không tinh khiết, ô trọc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Eau impure: nước không trong sạch

    • "Il ne faut pas boire de l'eau impure." (Không nên uống nước không trong sạch.)
  2. Air impur: không khí không trong sạch

    • "L'air impur de la ville peut causer des maladies." (Không khí ô nhiễm của thành phố có thể gây ra bệnh tật.)
  3. Or impur: vàng không ròng

    • "Ce bijou est fait en or impur." (Chiếc trang sức này được làm từ vàng không ròng.)
  4. Mains impures: những bàn tay uế tạp

    • "Avant de manger, il est important de se laver les mains, sinon elles seront impures." (Trước khi ăn, điều quan trọngrửa tay, nếu không chúng sẽ không sạch.)
  5. Les désirs impurs: những dục vọng ô trọc

    • "Il faut maîtriser les désirs impurs pour mener une vie équilibrée." (Cần kiểm soát những dục vọng ô trọc để có một cuộc sống cân bằng.)
  6. Les esprits impurs: ma quỷ

    • "Les histoires de les esprits impurs sont souvent racontées pour faire peur aux enfants." (Những câu chuyện về ma quỷ thường được kể để làm sợ trẻ em.)
Biến thể từ gần giống:
  • Impure: hình thức nữ của "impur".

    • "Cette eau est impure." (Nước này không trong sạch.)
  • Pure: trái nghĩa của "impur", có nghĩa là "tinh khiết".

    • "L'eau de cette source est pure." (Nước từ nguồn nàytinh khiết.)
Từ đồng nghĩa:
  • Pollué: ô nhiễm (thường dùng trong ngữ cảnh về môi trường).
  • Corrompu: bị hỏng, bị ô uế (có thể dùng trong bối cảnh đạo đức).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Se sentir impur: cảm thấy không trong sạch (có thể dùng để diễn tả cảm giác tội lỗi hoặc không thanh khiết).
  • Pur et impure: trong sạch không trong sạch (có thể dùng để so sánh).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh triết học hoặc tâmhọc, "impur" có thể được sử dụng để thảo luận về những khía cạnh không mong muốn của bản thân con người, như những dục vọng hoặc suy nghĩ không thuần khiết.
tính từ
  1. không trong sạch
    • Eau impures
      nước không trong sạch
    • Air impur
      không khí không trong sạch
  2. không ròng
    • Or impur
      vàng không ròng
  3. uế tạp, ô trọc
    • Mains impures
      những bàn tay uế tạp
    • Les désirs impurs
      những dục vọng ô trọc
    • les esprits impurs
      ma qủy

Words Containing "impur"

Words Mentioning "impur"

Comments and discussion on the word "impur"