Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empiéter
Jump to user comments
nội động từ
  • lấn
    • Empiéter sur le jardin du voisin
      lấn vườn hàng xóm
    • Tuile qui empiète sur la tuile voisine
      hòn ngói lấn sang hòn ngói bên cạnh
    • Empiéter sur les droits de quelqu'un
      lấn quyền ai
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lấn
    • Empiéter un terrain
      lấn đất
  • (kiến trúc) lắp chân
    • Empiéter une statue
      lắp chân một pho tượng
Related search result for "empiéter"
Comments and discussion on the word "empiéter"