Từ "empiéter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lấn" hoặc "xâm phạm". Từ này có thể được sử dụng như một nội động từ hoặc ngoại động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ về cách sử dụng từ này.
Nội động từ: - Khi sử dụng như một nội động từ, "empiéter" thường mang nghĩa lấn chiếm một không gian hay quyền lợi nào đó.
Trong tiếng Pháp, các cụm từ cũng có thể sử dụng "empiéter" để diễn đạt các ý tưởng phức tạp hơn. Ví dụ: - Il est important de ne pas empiéter sur la vie privée des autres. (Điều quan trọng là không xâm phạm vào đời sống riêng tư của người khác.) - Les nouvelles constructions empiètent souvent sur les espaces verts. (Các công trình mới thường lấn vào không gian xanh.)
Mặc dù "empiéter" không có nhiều idiom nổi bật, nhưng các cụm từ có liên quan như "empiéter sur" (lấn vào) rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Tóm lại, "empiéter" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp với nghĩa lấn chiếm, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lấn vườn hàng xóm cho đến lấn quyền lợi. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng cả nội động từ và ngoại động từ, cũng như các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.