Từ "empêtré" trong tiếng Pháp là một tính từ, mang nghĩa là "vướng víu" hoặc "vụng về". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc một vật khi họ bị mắc kẹt, không thể thoát ra, hoặc khi họ hành động một cách vụng về, không tự nhiên.
Định nghĩa chi tiết:
Empêtré (tính từ): vướng víu, vụng về.
Cách dùng: thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống mà người ta cảm thấy khó khăn, bất tiện, hoặc không thoải mái.
Ví dụ sử dụng:
Chú ý phân biệt:
Biến thể của từ: Từ "empêtré" có thể được sử dụng trong các thì khác nhau và theo ngữ cảnh khác nhau, nhưng bản chất nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Ví dụ, "être empêtré" có thể được dùng để diễn tả trạng thái vướng víu.
Cách sử dụng nâng cao: Có thể dùng trong các cấu trúc phức tạp hơn, như "se sentir empêtré" (cảm thấy vướng víu), hay "avoir l'air empêtré" (có vẻ vụng về).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "enlisé" (mắc kẹt), "embarrassé" (bối rối, lúng túng).
Từ đồng nghĩa: "maladroit" (vụng về), "gêné" (khó xử, ngại ngùng).
Idioms và phrased verbs:
Se sentir comme un poisson hors de l'eau: Cảm thấy như một con cá ra khỏi nước, tức là cảm thấy không thoải mái, không tự nhiên, giống như cảm giác "empêtré".
Être dans le pétrin: Ở trong tình huống khó khăn, có thể được liên hệ với phần nào đó của "empêtré".
Tóm lại:
Từ "empêtré" không chỉ đơn thuần là một từ để mô tả một trạng thái vật lý mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảm xúc đến hành động.