Characters remaining: 500/500
Translation

empêtré

Academic
Friendly

Từ "empêtré" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa là "vướng víu" hoặc "vụng về". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc một vật khi họ bị mắc kẹt, không thể thoát ra, hoặc khi họ hành động một cách vụng về, không tự nhiên.

Định nghĩa chi tiết:
  • Empêtré (tính từ): vướng víu, vụng về.
  • Cách dùng: thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống người ta cảm thấy khó khăn, bất tiện, hoặc không thoải mái.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une phrase simple:

    • "Il était empêtré dans les fils." (Anh ấy bị vướng vào dây điện.)
  2. Sử dụng trong câu mô tả:

    • "Elle a l'air empêtrée quand elle essaie de danser." ( ấy có vẻ vụng về khi cố gắng nhảy múa.)
  3. Cách dùng ngữ cảnh:

    • "Après avoir reçu tant de critiques, il se sentait empêtré dans ses propres pensées." (Sau khi nhận được nhiều chỉ trích, anh ấy cảm thấy vướng víu trong chính suy nghĩ của mình.)
Chú ý phân biệt:
  • Biến thể của từ: Từ "empêtré" có thể được sử dụng trong các thì khác nhau theo ngữ cảnh khác nhau, nhưng bản chất nghĩa của vẫn giữ nguyên. Ví dụ, "être empêtré" có thể được dùng để diễn tả trạng thái vướng víu.
  • Cách sử dụng nâng cao: Có thể dùng trong các cấu trúc phức tạp hơn, như "se sentir empêtré" (cảm thấy vướng víu), hay "avoir l'air empêtré" (có vẻ vụng về).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "enlisé" (mắc kẹt), "embarrassé" (bối rối, lúng túng).
  • Từ đồng nghĩa: "maladroit" (vụng về), "gêné" (khó xử, ngại ngùng).
Idioms phrased verbs:
  • Se sentir comme un poisson hors de l'eau: Cảm thấy như một con ra khỏi nước, tức là cảm thấy không thoải mái, không tự nhiên, giống như cảm giác "empêtré".
  • Être dans le pétrin: Ở trong tình huống khó khăn, có thể được liên hệ với phần nào đó của "empêtré".
Tóm lại:

Từ "empêtré" không chỉ đơn thuầnmột từ để mô tả một trạng thái vậtmà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảm xúc đến hành động.

tính từ
  1. vướng víu; vụng về
    • Avoir l'air empêtré
      có vẻ vụng về

Comments and discussion on the word "empêtré"