Characters remaining: 500/500
Translation

empâter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "empâter" là một động từ nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này kèm theo các ví dụ lưu ý:

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "empâter" có nghĩaphết bột vào khuôn. Đâymột hành động thường thấy trong nấu ăn, đặc biệt là khi làm bánh hoặc các món tráng miệng.

    • Ví dụ: Empâter un moule nghĩa là "phết bột vào khuôn".
  2. Làm cho cảm giác như bột trong miệng: Câu này thường được sử dụng để mô tả khi ăn các loại kẹo hoặc món ăn nào đó làm cho miệng cảm thấy ngậy hoặc dính.

    • Ví dụ: Les sucreries empâtent la bouche nghĩa là "kẹo làm cho miệng cảm giác như bột".
  3. Vỗ béo: Trong ngữ cảnh chăn nuôi, từ này có thể dùng để chỉ việc cho gia súc ăn để chúng béo lên.

    • Ví dụ: Empâter les oies nghĩa là "vỗ béo vịt".
  4. Trong hội họa: "empâter" cũng có thể dùng để chỉ hành động đắp hoặc phủ một lớp màu hoặc chất liệu lên bề mặt tranh.

    • Ví dụ: Empatter une toile nghĩa là "đắp màu lên bức tranh".
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số hình thức khác như empâtage (danh từ) để chỉ quá trình hoặc hành động phết bột.
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể nói về cách phết bột để tạo ra các hình dạng khác nhau trong làm bánh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • Pâté (thịt xay với bột) – liên quan đến việc sử dụng bột nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Enduire (phết) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ phổ biến nào liên quan đến "empâter", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu ngữ cảnh ẩm thực hoặc nghệ thuật để tạo ra các câu miêu tả sinh động.
Kết luận:

"Empâter" là một từ đa nghĩa, chủ yếu liên quan đến ẩm thực nghệ thuật. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa cách sử dụng.

ngoại động từ
  1. phết bột vào
    • Empâter un moule
      phết bột vào khuôn
    • Les sucreries empâtent la bouche
      kẹo làm cho miệng như cảm giác ngậm bột
  2. vỗ béo (gà vịt)
  3. (hội họa) đắp
    • Empatter

Comments and discussion on the word "empâter"