Characters remaining: 500/500
Translation

enchère

Academic
Friendly

Từ "enchère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đấu giá". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong các cuộc đấu giá, nơi người mua đặt giá cho một món hàng giá này có thể tăng lên thông qua các đấu giá tiếp theo.

Định nghĩa sử dụng
  • Enchère (danh từ giống đực): Sự đấu giá, nơi người tham gia cố gắng đặt giá cao hơn người khác để mua một món hàng.
  • Vente aux enchères: Sự bán đấu giá, tức là một sự kiện nơi các món hàng được bán thông qua hình thức đấu giá.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans une vente aux enchères, les enchères commencent à 100 euros.
    (Trong một cuộc bán đấu giá, giá khởi điểm bắt đầu từ 100 euro.)

  2. Il a remporté l'enchère pour le tableau célèbre.
    (Anh ấy đã thắng cuộc đấu giá cho bức tranh nổi tiếng.)

Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Folle enchère: Đâymột thuật ngữ chỉ sự đấu giá liều lĩnh, tức là người tham gia đặt một mức giá rất cao không chắc chắn đủ khả năng tài chính để thanh toán.

    • Ví dụ: Il a fait une folle enchère et maintenant il doit payer. (Anh ấy đã đặt một giá liều giờ đây anh ấy phải trả tiền.)
  • Payer la folle enchère: Nghĩaphải chịu trách nhiệm hoặc trả giá cho một quyết định sai lầm, thườngtrong ngữ cảnh đấu giá.

    • Ví dụ: Elle a payé la folle enchère pour son impulsivité. ( ấy đã phải trả giá cho sự bốc đồng của mình.)
Nghĩa bóng thành ngữ
  • Au feu des enchères: Ý chỉ một tình huống kịch liệt hoặc hăng hái trong một cuộc đấu giá, có thể dùng để chỉ sự cạnh tranh gay gắt trong bất kỳ lĩnh vực nào.
    • Ví dụ: Les négociations se sont intensifiées au feu des enchères. (Các cuộc đàm phán đã trở nên gay gắt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Offre: Đề nghị hoặc giá mà một người đưa ra trong một cuộc đấu giá.
  • Mise: Cũng chỉ mức giá mà người tham gia đặt ra, nhưng thường mang nghĩa "đặt cược".
Các cụm động từ
  • Faire une enchère: Đặt giá trong một cuộc đấu giá.
    • Ví dụ: Il a fait une enchère pour la voiture ancienne. (Anh ấy đã đặt giá cho chiếc xe cổ.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "enchère", cần phân biệt giữa các trường hợp sử dụng trong ngữ cảnh đấu giá nghĩa bóng. Từ này không chỉ đơn thuầnvề việc bán hàng mà còn có thể ám chỉ đến những quyết định mạo hiểm trong cuộc sống.

danh từ giống đực
  1. sự đấu giá
    • Vente aux enchères
      sự bán đấu giá
  2. (đánh bài) (đánh cờ) sự tố; tiền tố
    • au feu des enchères
      (nghĩa bóng) hăng hái, kịch liệt
    • folle enchère
      sự đấu giá liều (rồi không tiền trả)
    • payer la folle enchère
      trả ( đã trả giá liều)

Words Containing "enchère"

Comments and discussion on the word "enchère"