Từ "enchère" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đấu giá". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các cuộc đấu giá, nơi mà người mua đặt giá cho một món hàng và giá này có thể tăng lên thông qua các đấu giá tiếp theo.
Dans une vente aux enchères, les enchères commencent à 100 euros.
(Trong một cuộc bán đấu giá, giá khởi điểm bắt đầu từ 100 euro.)
Il a remporté l'enchère pour le tableau célèbre.
(Anh ấy đã thắng cuộc đấu giá cho bức tranh nổi tiếng.)
Folle enchère: Đây là một thuật ngữ chỉ sự đấu giá liều lĩnh, tức là người tham gia đặt một mức giá rất cao mà không chắc chắn có đủ khả năng tài chính để thanh toán.
Payer la folle enchère: Nghĩa là phải chịu trách nhiệm hoặc trả giá cho một quyết định sai lầm, thường là trong ngữ cảnh đấu giá.
Khi sử dụng từ "enchère", cần phân biệt rõ giữa các trường hợp sử dụng trong ngữ cảnh đấu giá và nghĩa bóng. Từ này không chỉ đơn thuần là về việc bán hàng mà còn có thể ám chỉ đến những quyết định mạo hiểm trong cuộc sống.