Characters remaining: 500/500
Translation

encore

/ɔɳ'kɔ:/
Academic
Friendly

Từ "encore" trong tiếng Phápmột phó từ rất đa năng, có thể được dịch sang tiếng Việt là "còn", "vẫn", hoặc "nữa". Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa của từ "encore":

1. Sử dụng thông thường
  • Còn, vẫn: Khi "encore" được sử dụng để chỉ sự tiếp diễn của một trạng thái hoặc hành động.
    • Ví dụ: Je vis encore. (Tôi vẫn còn sống.)
    • Ví dụ: Il avance encore. (Anh ấy tiến thêm nữa.)
2. Sử dụng trong câu điều kiện hoặc yêu cầu
  • Còn nữa: Khi bạn muốn nói rằng thêm điều đó.
    • Ví dụ: Je veux encore un café. (Tôi muốn thêm một ly phê nữa.)
    • Ví dụ: Il faut encore travailler. (Còn phải làm việc nữa.)
3. Sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng
  • Mặc dù, tuy rằng: Khi "encore" được sử dụng trong các câu văn mang tính chất trang trọng hoặc văn học.
    • Ví dụ: Encore qu'il soit jeune, il est très mature. (Mặc dù còn trẻ, nhưng rất chín chắn.)
4. Sử dụng để nhấn mạnh
  • Còn hơn thế nữa: Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng điều đó còn lớn hơn hoặc quan trọng hơn.
    • Ví dụ: Et encore! (Còn hơn thế nữa!)
5. Sử dụng với cấu trúc phức tạp
  • Non seulement... mais encore: Cấu trúc này có nghĩa là "không chỉ... mà còn".
    • Ví dụ: Non seulement il est intelligent, mais encore il est très travailleur. (Không chỉ anh ấy thông minh, mà còn rất chăm chỉ.)
6. Chú ý đến các từ gần giống
  • Toujours: Cũng có nghĩa là "vẫn", nhưng thường chỉ việc vẫn tiếp tục không thêm ý nghĩa "còn nữa".
  • Déjà: Nghĩa là "đã", thường được sử dụng để chỉ một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
7. Từ đồng nghĩa
  • Encore có thể được thay thế bằng một số từ khác trong một số ngữ cảnh, nhưng không phải lúc nào cũng đúng:
    • Encore: "còn", "nữa"
    • Toujours: "vẫn"
    • À nouveau: "lại", "một lần nữa" (nhưng chút khác biệt về ngữ nghĩa)
8. Idioms cụm động từ
  • Không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "encore", nhưng một số thành ngữ có thể sử dụng từ này để tăng cường ý nghĩa:
    • Encore et encore: Còn mãi mãi, liên tục.
    • Encore une fois: Một lần nữa.
Kết luận

Tóm lại, từ "encore" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

phó từ
  1. còn
    • Vivre encore
      còn sống
  2. nữa
    • Avancer encore
      tiến nữa
  3. nhưng ít ra
    • Vouloir c'est bien, encore faut-it pouvoir
      muốntốt nhưng ít ra phải làm được
    • encore!
      còn nữa a!
    • encore que
      (văn học) mặc dầu, tuy rằng
    • Encore qu'il soit jeune
      tuy rằng còn trẻ;
    • et encore!
      còn hơn thế nữa!
    • non seulement...mais encore
      không những... mà còn

Comments and discussion on the word "encore"